--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiền từ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiền từ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiền từ
+ adj
indulgent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiền từ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hiền từ"
:
hiền tài
hiền thê
hiền từ
hiện tại
hiện thời
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
hiền từ
:
indulgent